Xe nâng là một loại thiết bị cơ khí được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như hậu cần, kho bãi và xây dựng, chủ yếu được sử dụng để xử lý, nâng và xếp hàng hóa. Có nhiều loại xe nâng tùy thuộc vào nguồn điện, chế độ hoạt động và mục đích.
Xe nâng bao gồm một số phụ kiện chính, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo xe nâng hoạt động bình thường, nâng cao hiệu suất và độ an toàn.
Trong số đó, bánh xe nâng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của xe. Bánh xe nâng có thể được chia thành một số loại chính theo vật liệu và tình huống ứng dụng của chúng, mỗi loại đều có những ưu điểm và công dụng riêng. Sau đây là các loại bánh xe nâng phổ biến:
1. Lốp xe đặc
Đặc điểm: Không bơm hơi, được làm hoàn toàn bằng cao su đặc.
Ưu điểm: Chống đâm thủng, tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp, phù hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Tình huống ứng dụng: Thường được sử dụng ở những nơi có mặt bằng tương đối bằng phẳng như nhà máy, kho bãi, đặc biệt phù hợp với những nơi có nhiều vật sắc nhọn (như mảnh thủy tinh, mảnh kim loại).
2. Lốp hơi (pneumatic tire)
Tính năng: Tương tự như lốp xe ô tô, có hoặc không có săm, đều cần phải bơm hơi.
Ưu điểm: Khả năng hấp thụ sốc tốt hơn và phù hợp để vận hành trên địa hình không bằng phẳng hoặc gồ ghề.
Các trường hợp ứng dụng: Được sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có mặt đất không bằng phẳng, chẳng hạn như công trường xây dựng, bến tàu, v.v.
3. Lốp xe Polyurethane
Đặc điểm: Được làm bằng vật liệu polyurethane và thường được sử dụng cho xe nâng điện.
Ưu điểm: Dễ sử dụng, có lực cản lăn thấp, chịu được hóa chất và dầu, và thân thiện với mặt đất.
Các tình huống ứng dụng: Thích hợp sử dụng trong nhà, đặc biệt là những nơi cần độ linh hoạt và bảo vệ mặt đất, chẳng hạn như sàn nhẵn trong nhà kho và nhà máy.
4. Lốp xe bằng nylon
Đặc điểm: Được làm bằng chất liệu nylon cứng và thường được sử dụng kết hợp với bánh xe kim loại.
Ưu điểm: Chống mài mòn, chống hóa chất và có lực cản lăn thấp.
Tình huống ứng dụng: Phù hợp với những nơi cần di chuyển hàng hóa nhanh chóng, thường được sử dụng cho các ứng dụng tải trọng nhẹ và những nơi có yêu cầu cao về mặt đất.
5. Lốp đặc đàn hồi
Đặc điểm: Kết hợp độ bền của lốp đặc và sự thoải mái của lốp hơi, thường có lớp cao su dày bao phủ bánh xe kim loại.
Ưu điểm: Có tác dụng đệm tốt hơn và không dễ bị thủng như lốp hơi.
Các tình huống ứng dụng: Thích hợp cho xe nâng hạng nặng cần làm việc trên địa hình gồ ghề hoặc hiểm trở.
6. Lốp chống tĩnh điện
Tính năng: Trên cơ sở lốp xe nâng thông thường, vật liệu chống tĩnh điện được bổ sung để ngăn ngừa hiệu quả sự tích tụ tĩnh điện.
Ưu điểm: Ngăn ngừa tia lửa tĩnh điện và đảm bảo an toàn, đặc biệt khi xử lý vật liệu dễ cháy hoặc nổ.
Các tình huống ứng dụng: Thích hợp cho các nhà máy hóa chất, nhà máy dược phẩm hoặc các môi trường khác có yêu cầu nghiêm ngặt về tĩnh điện.
Mỗi loại lốp xe đều có thể áp dụng theo môi trường làm việc và yêu cầu của xe nâng. Việc lựa chọn lốp xe phù hợp với vành xe chất lượng cao có thể cải thiện hiệu suất, tuổi thọ và sự an toàn của xe nâng.
Vành xe nâng 13.00-25/2.5 do công ty chúng tôi cung cấp cho Caterpillar đã được khách hàng nhất trí công nhận. Là nhà sản xuất máy móc xây dựng nổi tiếng thế giới, khung bánh xe và các thành phần khác của Caterpillar được biết đến với chất lượng cao và độ bền.
Chúng tôi là nhà thiết kế và sản xuất bánh xe địa hình số 1 của Trung Quốc, đồng thời cũng là chuyên gia hàng đầu thế giới về thiết kế và sản xuất linh kiện vành xe. Tất cả các sản phẩm đều được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm sản xuất bánh xe. Chúng tôi là nhà cung cấp vành xe ban đầu tại Trung Quốc cho các thương hiệu nổi tiếng như Volvo, Caterpillar, Liebherr và John Deere.
Cácvành 13.00-25/2.5là vành xe có cấu trúc 5PC dành cho lốp TL, thường được sử dụng trong xe nâng hạng nặng như CAT và Kalmar.
13.00: Đây là chiều rộng của lốp xe, thường tính bằng inch, cho biết chiều rộng của lốp xe là 13 inch.
25: chỉ đường kính của vành xe, cũng tính bằng inch, cho biết đường kính của vành xe là 25 inch.
2.5: Biểu thị chiều cao hạt của vành hoặc độ dày của cạnh vành, thường tính bằng inch.
Loại vành này chủ yếu được sử dụng cho các thiết bị cơ khí lớn như xe ben khai thác, máy xúc, máy ủi, v.v., đặc biệt là ở các công trường xây dựng hoặc môi trường khai thác mỏ.




Ưu điểm của vành xe nâng 13.00-25/2.5 là gì?
Sử dụng vành 13.00-25/2.5 trên xe nâng có những ưu điểm sau:
1. Khả năng chịu tải mạnh: Thiết kế đường kính và chiều rộng của vành xe cho phép nó chịu được tải trọng lớn và phù hợp với xe nâng hạng nặng và các hoạt động có tải trọng cao.
2. Độ ổn định tốt: Đường kính vành lớn hơn mang lại độ ổn định tốt hơn, đặc biệt là trên mặt đất không bằng phẳng hoặc gồ ghề, có thể giảm hiệu quả nguy cơ lật xe.
3. Khả năng chống mài mòn mạnh: Vành xe được làm bằng vật liệu chống mài mòn có thể kéo dài tuổi thọ và giảm tần suất thay thế trong điều kiện tải trọng cao và ma sát cao, do đó giảm chi phí vận hành.
4. Độ bám đường tốt: Thiết kế vành xe này thường kết hợp với lốp xe phù hợp để tạo độ bám đường tốt, giúp xe nâng duy trì hiệu suất lái xe tốt trong nhiều điều kiện mặt đất khác nhau.
5. Khả năng thích ứng mạnh mẽ: Phù hợp với nhiều loại xe nâng khác nhau, bao gồm xe nâng điện và xe nâng đốt trong, có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều môi trường làm việc khác nhau.
6. Giảm rung động: Vành xe lớn hơn có thể hấp thụ rung động từ mặt đất, cải thiện sự thoải mái khi lái xe và độ ổn định khi vận hành xe nâng.
Tóm lại, vành xe 13.00-25/2.5 có khả năng chịu tải, độ ổn định và độ bền tuyệt vời trong các ứng dụng xe nâng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho công việc nặng nhọc và cường độ cao.
Chúng tôi cũng có thể sản xuất các kích thước vành xe nâng khác nhau sau đây:
Xe nâng | 3.00-8 | Xe nâng | 4.50-15 |
Xe nâng | 4.33-8 | Xe nâng | 5.50-15 |
Xe nâng | 4.00-9 | Xe nâng | 6.50-15 |
Xe nâng | 6.00-9 | Xe nâng | 7.00-15 |
Xe nâng | 5.00-10 | Xe nâng | 8.00-15 |
Xe nâng | 6.50-10 | Xe nâng | 9.75-15 |
Xe nâng | 5.00-12 | Xe nâng | |
Xe nâng | 8.00-12 |
|
Công ty chúng tôi hoạt động rộng rãi trong các lĩnh vực máy móc kỹ thuật, vành xe khai thác, vành xe nâng, vành công nghiệp, vành nông nghiệp, các thành phần vành xe khác và lốp xe.
Sau đây là các kích cỡ vành xe khác nhau mà công ty chúng tôi có thể sản xuất cho nhiều lĩnh vực khác nhau:
Kích thước máy móc kỹ thuật: 7.00-20, 7.50-20, 8.50-20, 10.00-20, 14.00-20, 10.00-24, 10.00-25, 11.25-25, 12.00-25, 13.00-25, 14.00-25, 17.00-25, 19.50-25, 22.00-25, 24.00-25, 25.00-25, 36.00-25, 24.00-29, 25.00-29, 27.00-29, 13.00-33
Kích thước khai thác: 22.00-25, 24.00-25, 25.00-25, 36.00-25, 24.00-29, 25.00-29, 27.00-29, 28.00-33, 16.00-34, 15.00-35,17.00-35, 19.50-49, 24.00-51, 40.00-51, 29.00-57, 32.00-57, 41.00-63, 44.00-63,
Kích thước xe nâng là: 3.00-8, 4.33-8, 4.00-9, 6.00-9, 5.00-10, 6.50-10, 5.00-12, 8.00-12, 4.50-15, 5.50-15, 6.50-15, 7.00 -15, 8.00-15, 9.75-15, 11.00-15, 11.25-25, 13.00-25, 13.00-33,
Kích thước xe công nghiệp là: 7.00-20, 7.50-20, 8.50-20, 10.00-20, 14.00-20, 10.00-24, 7.00x12, 7.00x15, 14x25, 8.25x16.5, 9.75x16.5, 16x17, 13x15.5, 9x15.3, 9x18, 11x18, 13x24, 14x24, DW14x24, DW15x24, DW16x26, DW25x26,W14x28, DW15x28, DW25x28
Kích thước máy móc nông nghiệp là: 5.00x16, 5.5x16, 6.00-16, 9x15.3, 8LBx15, 10LBx15, 13x15.5, 8.25x16.5, 9.75x16.5, 9x18, 11x18, W8x18, W9x18, 5.50x20, W7x20, W11x20, W10x24, W12x24, 15x24, 18x24, DW18Lx24, DW16x26, DW20x26, W10x28, 14x28, DW15x28, DW25x28, W14x30, DW16x34, W10x38, Kích thước: DW16x38, W8x42, DD18Lx42, DW23Bx42, W8x44, W13x46, 10x48, W12x48
Sản phẩm của chúng tôi có chất lượng thế giới.

Thời gian đăng: 25-10-2024