biểu ngữ113

14.00-25/1.5 Thiết bị xây dựng Máy san gạt CAT

Mô tả ngắn gọn:

14.00-25/1.5 là vành cấu trúc 3PC cho lốp TL, thường được sử dụng bởi máy san gạt. Chúng tôi là nhà cung cấp vành bánh xe OE cho Volvo, CAT, Liebheer, John Deere, Doosan tại Trung Quốc.


  • Giới thiệu sản phẩm:14.00-25/1.5 là vành cấu trúc 3PC cho lốp TL, thường được sử dụng bởi máy san gạt. Chúng tôi cung cấp vành OE 14.00-25/1.5 cho CAT.
  • Kích thước vành:14.00-25/1.5
  • Ứng dụng:Thiết bị xây dựng
  • Người mẫu:Người phân loại
  • Nhãn hiệu xe:CON MÈO
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Người chấm điểm:

    Caterpillar cung cấp nhiều loại máy san đất để đáp ứng nhu cầu về các kích cỡ và loại hoạt động san đất khác nhau. Sau đây là một số loại máy san đất phổ biến của Caterpillar và các thông số kỹ thuật chính của chúng:

    ### 1. **CAT 120 GC**

    - **Công suất động cơ**: Khoảng 106 kW (141 mã lực)

    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Khoảng 3,66 m (12 ft)

    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Khoảng 460 mm (18 in)

    - **Độ sâu đào tối đa**: Khoảng 450 mm (17,7 in)

    - **Trọng lượng vận hành**: Khoảng 13.500 kg (29.762 lbs)

    ### 2. **CAT 140 GC**

    - **Công suất động cơ**: Khoảng 140 kW (188 mã lực)

    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Khoảng 3,66 m (12 ft) đến 5,48 m (18 ft)

    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Khoảng 610 mm (24 in)

    - **Độ sâu đào tối đa**: Khoảng 560 mm (22 in)

    **Trọng lượng vận hành**: Xấp xỉ 15.000 kg (33.069 lbs)

    ### 3. **MÈO 140K**

    - **Công suất động cơ**: Xấp xỉ 140 kW (188 mã lực)

    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Xấp xỉ 3,66 m (12 ft) đến 5,48 m (18 ft)

    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Xấp xỉ 635 mm (25 in)

    - **Độ sâu đào tối đa**: Xấp xỉ 660 mm (26 in)

    - **Trọng lượng vận hành**: Xấp xỉ 16.000 kg (35.274 lbs)

    ### 4. **MÈO 160M2**

    - **Công suất động cơ**: Xấp xỉ 162 kW (217 mã lực)

    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Xấp xỉ 3,96 m (13 ft) đến 6,1 m (20 ft)

    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Xấp xỉ 686 mm (27 in)

    **Độ sâu đào tối đa**: Xấp xỉ 760 mm (30 in)
    - **Trọng lượng vận hành**: Xấp xỉ 21.000 kg (46.297 lbs)

    ### 5. **MÈO 16M**

    - **Công suất động cơ**: Xấp xỉ 190 kW (255 mã lực)
    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Xấp xỉ 3,96 m (13 ft) đến 6,1 m (20 ft)
    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Xấp xỉ 686 mm (27 in)
    - **Độ sâu đào tối đa**: Xấp xỉ 810 mm (32 in)
    - **Trọng lượng vận hành**: Xấp xỉ 24.000 kg (52.910 lbs)

    ### 6. **MÈO 24M**

    - **Công suất động cơ**: Xấp xỉ 258 kW (346 mã lực)
    - **Chiều rộng lưỡi dao**: Xấp xỉ 4,88 m (16 ft) đến 7,32 m (24 ft)
    - **Chiều cao lưỡi dao tối đa**: Xấp xỉ 915 mm (36 in)
    - **Độ sâu đào tối đa**: Xấp xỉ 1.060 mm (42 in)
    - **Trọng lượng vận hành**: Xấp xỉ 36.000 kg (79.366 lbs)

    ### Các tính năng chính:
    - **Hệ thống truyền động**: Máy san gạt Caterpillar được trang bị động cơ mạnh mẽ để đảm bảo đủ công suất để thực hiện nhiều hoạt động san lấp đất khác nhau.
    - **Hệ thống thủy lực**: Hệ thống thủy lực tiên tiến hỗ trợ kiểm soát và điều chỉnh lưỡi cắt chính xác để nâng cao hiệu quả làm việc.
    - **Sự thoải mái khi vận hành**: Cabin hiện đại mang đến môi trường vận hành thoải mái và được trang bị hệ thống điều khiển tiên tiến cùng màn hình hiển thị thông tin.
    - **Thiết kế cấu trúc**: Khung xe và thân xe chắc chắn đảm bảo sự ổn định và độ bền khi chịu tải trọng nặng và môi trường khắc nghiệt.

    Các thông số kỹ thuật này đại diện cho các cấu hình chung của các mẫu máy san gạt khác nhau và các mẫu và cấu hình cụ thể có thể khác nhau. Nếu bạn cần thông số kỹ thuật chi tiết hoặc thông tin về các mẫu cụ thể, bạn có thể tham khảo trang web chính thức của Caterpillar hoặc liên hệ với đại lý Caterpillar tại địa phương của bạn.

    Nhiều lựa chọn hơn

    Người phân loại 14.00-25
    Người phân loại 17.00-25

     

    hình ảnh công ty
    thuận lợi
    thuận lợi
    bằng sáng chế

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Sản phẩm liên quan